ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "văn hóa" 1件

ベトナム語 văn hóa
button1
日本語 文化
例文 Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.
日本の文化を学ぶのが好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "văn hóa" 3件

ベトナム語 bộ văn hóa thông tin
button1
日本語 文化情報省
マイ単語
ベトナム語 văn hóa cộng động
button1
日本語 コミュニティ文化
マイ単語
ベトナム語 văn hóa tinh thần
日本語 精神文化
例文 Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "văn hóa" 6件

vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
văn hóa đa dạng
多様な文化
Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.
日本の文化を学ぶのが好きだ。
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |